Some examples of word usage: nasalizations
1. The linguist studied the various nasalizations found in different languages.
(Nhà ngôn ngữ học nghiên cứu về các âm mũi khác nhau được tìm thấy trong các ngôn ngữ khác nhau.)
2. In French, nasalizations are common in words like "bon" and "pain".
(Trong tiếng Pháp, âm mũi thường xuất hiện trong các từ như "bon" và "pain".)
3. The singer's beautiful voice was enhanced by the subtle nasalizations in her singing.
(Giọng hát đẹp của ca sĩ được tăng cường bởi những âm mũi tinh tế trong cách hát của cô.)
4. Some languages use nasalizations to distinguish between different meanings of words.
(Một số ngôn ngữ sử dụng âm mũi để phân biệt giữa các ý nghĩa khác nhau của từ.)
5. The phonetics professor explained the process of nasalizations to the students.
(Giáo sư ngữ âm học giải thích quá trình của âm mũi cho sinh viên.)
6. Learning how to produce nasalizations correctly can be challenging for language learners.
(Học cách phát âm mũi đúng cách có thể là thách thức đối với người học ngôn ngữ.)