Some examples of word usage: necessaries
1. Please remember to pack all your necessaries before we leave for the trip.
- Xin hãy nhớ đóng gói tất cả những đồ cần thiết trước khi chúng ta rời đi cho chuyến đi.
2. The store sells all the necessaries for camping, including tents, sleeping bags, and cooking supplies.
- Cửa hàng bán tất cả những đồ cần thiết cho cắm trại, bao gồm lều, túi ngủ và vật dụng nấu ăn.
3. It's important to prioritize your necessaries when packing for a long trip.
- Quan trọng là ưu tiên các đồ cần thiết khi đóng gói cho một chuyến đi xa.
4. Don't forget to bring your necessaries to the beach, like sunscreen and towels.
- Đừng quên mang theo những đồ cần thiết của bạn khi đến bãi biển, như kem chống nắng và khăn tắm.
5. The hotel provides all the necessaries for a comfortable stay, such as toiletries and fresh towels.
- Khách sạn cung cấp tất cả những đồ cần thiết cho một kỳ nghỉ thoải mái, như dụng cụ vệ sinh cá nhân và khăn sạch.
6. Make sure you have all your necessaries ready before the interview tomorrow.
- Hãy chắc chắn bạn đã chuẩn bị tất cả những đồ cần thiết của mình trước buổi phỏng vấn vào ngày mai.