Some examples of word usage: nephews
1. I have three nephews, and they are all very active and playful.
Tôi có ba cháu trai, và họ đều rất năng động và vui tươi.
2. My nephews love playing video games together on the weekends.
Những cháu trai của tôi thích chơi trò chơi điện tử cùng nhau vào cuối tuần.
3. I enjoy spending time with my nephews and watching them grow up.
Tôi thích dành thời gian với các cháu trai và theo dõi họ lớn lên.
4. My sister's nephews are visiting from out of town this weekend.
Cháu trai của chị tôi đang đến thăm từ xa vào cuối tuần này.
5. My nephews are always asking me to tell them stories before bedtime.
Những cháu trai của tôi luôn xin tôi kể chuyện cho họ trước khi đi ngủ.
6. It's always a joy to watch my nephews play and laugh together.
Luôn là một niềm vui khi xem các cháu trai của tôi chơi đùa và cười vui vẻ cùng nhau.