gia đình trị; thói kéo người nhà vào làm; thói bao che dung túng người nhà (ở các cơ quan)
Some examples of word usage: nepotism
1. The company's policy against nepotism ensures fair treatment of all employees.
Chính sách chống đặc quyền gia đình của công ty đảm bảo sự công bằng đối với tất cả nhân viên.
2. The hiring manager was accused of nepotism for giving the job to his unqualified nephew.
Người quản lý tuyển dụng bị buộc tội ưu ái gia đình vì đã tuyển dụng cháu trai không đủ năng lực.
3. Nepotism can create a toxic work environment and lead to resentment among coworkers.
Đặc quyền gia đình có thể tạo ra môi trường làm việc độc hại và dẫn đến sự ganh ghét giữa đồng nghiệp.
4. The politician's reputation was tarnished by accusations of nepotism in awarding government contracts.
Danh tiếng của chính trị gia bị hủy hoại sau khi bị buộc tội ưu ái gia đình trong việc trao hợp đồng chính phủ.
5. Many people believe that nepotism is unfair and unjust in the workplace.
Nhiều người tin rằng đặc quyền gia đình là không công bằng và bất công trong nơi làm việc.
6. The company's CEO was criticized for promoting his relatives through nepotism rather than merit.
CEO của công ty bị chỉ trích vì thăng chức cho người thân thông qua đặc quyền gia đình thay vì theo năng lực.
An nepotism antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nepotism, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của nepotism