Some examples of word usage: nervously
1. She tapped her foot nervously as she waited for the interview to begin.
- Cô ấy lắc chân lo lắng khi đợi cuộc phỏng vấn bắt đầu.
2. He nervously checked his phone every few minutes, hoping for a message from his crush.
- Anh ta lo lắng kiểm tra điện thoại mỗi vài phút, hy vọng nhận được tin nhắn từ người yêu.
3. The students fidgeted nervously as they waited for their test results to be announced.
- Các học sinh đứng đứng lo lắng khi chờ kết quả kiểm tra được công bố.
4. She laughed nervously when he asked her out on a date, unsure of how to respond.
- Cô ấy cười lo lắng khi anh ấy mời cô ấy đi hẹn hò, không chắc chắn cách phản ứng.
5. The actor nervously paced back and forth backstage before his big performance.
- Diễn viên lo lắng đi lại trên sân khấu trước buổi biểu diễn lớn của mình.
6. The dog barked nervously at the sound of thunder, seeking comfort from its owner.
- Con chó sủa lo lắng khi nghe tiếng sấm, tìm kiếm sự an ủi từ chủ nhân của nó.