Some examples of word usage: netiquette
1. Always remember to practice good netiquette by using proper grammar and punctuation in your online communications.
→ Hãy luôn nhớ thực hành netiquette tốt bằng cách sử dụng ngữ pháp và dấu câu đúng trong giao tiếp trực tuyến của bạn.
2. It's important to follow netiquette guidelines when interacting with others on social media platforms.
→ Quan trọng phải tuân thủ các hướng dẫn netiquette khi tương tác với người khác trên các nền tảng truyền thông xã hội.
3. If you receive a rude or offensive message, it's best to respond with kindness and maintain good netiquette.
→ Nếu bạn nhận được một tin nhắn thô lỗ hoặc xúc phạm, tốt nhất là phản ứng bằng lòng tốt và duy trì netiquette tốt.
4. Netiquette also includes being respectful of others' privacy and not sharing personal information without permission.
→ Netiquette cũng bao gồm việc tôn trọng sự riêng tư của người khác và không chia sẻ thông tin cá nhân mà không có sự cho phép.
5. Remember to think before you post and consider how your words may be interpreted by others – it's all part of practicing good netiquette.
→ Hãy nhớ suy nghĩ trước khi đăng và xem xét cách mà lời nói của bạn có thể được hiểu bởi người khác - đó là một phần của việc thực hành netiquette tốt.
6. By following netiquette rules, you can help create a positive and respectful online environment for everyone to enjoy.
→ Bằng việc tuân thủ các quy tắc netiquette, bạn có thể giúp tạo ra một môi trường trực tuyến tích cực và tôn trọng cho mọi người thưởng thức.