Some examples of word usage: neutrals
1. Neutrals are essential in a well-balanced wardrobe because they can be easily mixed and matched with other colors.
- Neutrals là một phần không thể thiếu trong tủ đồ vì chúng có thể dễ dàng kết hợp với các màu khác.
2. When decorating a room, it is a good idea to start with a base of neutrals and then add pops of color for visual interest.
- Khi trang trí một phòng, việc bắt đầu với các màu neutral và sau đó thêm các điểm nhấn màu sắc để tạo sự hấp dẫn hình ảnh là một ý tưởng tốt.
3. Neutrals like beige, gray, and white are timeless and versatile colors that never go out of style.
- Các màu neutral như be, xám và trắng là những màu thời trang và linh hoạt mà không bao giờ lỗi mốt.
4. Some people prefer to wear neutrals because they find them to be more sophisticated and elegant than bright colors.
- Một số người thích mặc các màu neutral vì họ thấy chúng tinh tế và lịch lãm hơn so với các màu sáng.
5. Mixing neutrals with metallic accents can add a touch of glamour to any outfit.
- Kết hợp các màu neutral với các điểm nhấn kim loại có thể tạo thêm một chút sự lộng lẫy cho bất kỳ trang phục nào.
6. Neutrals are a safe choice for home decor because they create a calming and peaceful atmosphere.
- Các màu neutral là lựa chọn an toàn cho trang trí nhà cửa vì chúng tạo ra một không gian yên bình và thanh thản.