Some examples of word usage: nicely
1. She smiled nicely at the waiter when he brought her food.
- Cô ấy cười đẹp khi anh phục vụ mang đồ ăn đến.
2. The teacher thanked the students for behaving nicely during the field trip.
- Giáo viên cảm ơn học sinh vì đã cư xử tốt trong chuyến đi dã ngoại.
3. The hotel room was nicely decorated with modern furniture.
- Phòng khách sạn được trang trí đẹp với đồ nội thất hiện đại.
4. The singer sang the ballad nicely, bringing tears to the audience's eyes.
- Ca sĩ đã hát bản ballad đẹp, khiến khán giả rơi nước mắt.
5. The chef arranged the food on the plate nicely, creating a beautiful presentation.
- Đầu bếp sắp xếp thức ăn trên đĩa đẹp, tạo nên một bức tranh tuyệt vời.
6. The children played nicely together at the playground, sharing their toys and taking turns on the swings.
- Các em bé chơi đẹp cùng nhau ở công viên, chia sẻ đồ chơi và đổi lượt trên xích đu.