Some examples of word usage: niggards
1. Some people may mistake him for being stingy, but he is just naturally a niggard when it comes to spending money.
Một số người có thể nhầm lẫn rằng anh ấy keo kiệt, nhưng thực ra anh ấy chỉ là một người tính cách niggard khi nói đến việc tiêu tiền.
2. She was raised in a family of niggards, so she learned to be thrifty at a young age.
Cô ấy đã được nuôi dưỡng trong một gia đình của những người keo kiệt, vì vậy cô ấy đã học cách tiết kiệm từ khi còn nhỏ.
3. The company's strict budgeting policies turned its employees into niggards when it came to office supplies.
Chính sách ngân sách nghiêm ngặt của công ty đã biến nhân viên trở thành những người tính cách niggard khi nói đến vật phẩm văn phòng.
4. Despite being labeled a niggard by his friends, he was always generous when it came to helping others in need.
Mặc dù bị bạn bè gán nhãn là người keo kiệt, anh ấy luôn rộng lượng khi giúp đỡ người khác trong cần cấp.
5. The niggardly attitude of the government towards social welfare programs has caused outrage among the public.
Thái độ keo kiệt của chính phủ đối với các chương trình phúc lợi xã hội đã khiến dư luận phẫn nộ.
6. It is important to strike a balance between being frugal and being a niggard, as excessive saving can sometimes hinder personal growth.
Quan trọng là phải duy trì sự cân bằng giữa việc tiết kiệm và việc trở thành một người tính cách niggard, vì tiết kiệm quá mức đôi khi có thể ngăn cản sự phát triển cá nhân.