1. The thought of leaving her phone at home niggled at Lisa all day.
--> Suy nghĩ về việc để quên điện thoại ở nhà khiến Lisa rất phiền lòng suốt cả ngày.
2. The way he constantly interrupts me niggles me.
--> Cách anh ta liên tục ngắt lời khiến tôi rất phiền lòng.
3. The unfinished project has been niggling at the back of my mind for weeks.
--> Dự án chưa hoàn thành đã nổi lên trong tâm trí tôi từ vài tuần nay.
4. His comment about my work niggled at me all night.
--> Bình luận của anh ta về công việc của tôi khiến tôi rất phiền lòng suốt cả đêm.
5. The feeling of guilt niggled at him as he tried to enjoy the party.
--> Cảm giác tội lỗi làm cho anh ta rất phiền lòng khi cố gắng thưởng thức buổi tiệc.
6. The small mistake in the report niggled at her until she finally fixed it.
--> Sai sót nhỏ trong báo cáo khiến cô ấy rất phiền lòng cho đến khi cô ấy cuối cùng sửa chữa được.
An niggled antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with niggled, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của niggled