Some examples of word usage: nimbi
1. Dark nimbi gathered overhead, threatening a storm.
(Đám mây đen tập trung phía trên, đe dọa một trận bão.)
2. The nimbi of doubt hovered over his decision, making him second-guess himself.
(Đám mây nghi ngờ ám ảnh quyết định của anh ta, khiến anh ta tự hỏi lại.)
3. The nimbi of sadness seemed to follow her wherever she went.
(Đám mây buồn dường như luôn theo sau cô ấy mọi nơi cô đi.)
4. The nimbi of uncertainty cast a shadow over the future of the project.
(Đám mây không chắc chắn đưa ra một bóng râm trên tương lai của dự án.)
5. The nimbi of fear clouded her judgment, making it difficult for her to think clearly.
(Đám mây sợ hãi che mờ quyết định của cô ấy, làm cho cô ấy khó mà suy nghĩ rõ ràng.)
6. As the nimbi of anger dissipated, she felt a sense of calm wash over her.
(Khi đám mây tức giận tan biến, cô ấy cảm thấy một cảm giác bình tĩnh tràn ngập cô.)