Some examples of word usage: nonlinear
1. The plot of the movie was nonlinear, jumping back and forth between different time periods.
Ðiểm cốt truyện của bộ phim không tuân theo trình tự thời gian, nhảy về và lui giữa các thời kỳ khác nhau.
2. The nonlinear relationship between the two characters made their interactions unpredictable.
Mối quan hệ không tuyến tính giữa hai nhân vật làm cho việc tương tác của họ không đoán trước được.
3. Nonlinear equations can be more complex to solve than linear ones.
Các phương trình không tuyến tính có thể phức tạp hơn để giải quyết so với phương trình tuyến tính.
4. The artist's nonlinear approach to storytelling captivated the audience's attention.
Cách tiếp cận không tuyến tính của nghệ sĩ khi kể chuyện đã thu hút sự chú ý của khán giả.
5. The project's timeline was nonlinear, with tasks being completed out of order.
Lịch trình của dự án không tuân theo trình tự, với các công việc được hoàn thành không theo đúng thứ tự.
6. Nonlinear systems can exhibit chaotic behavior that is difficult to predict.
Các hệ thống không tuyến tính có thể thể hiện hành vi hỗn loạn khó đoán trước.