Some examples of word usage: normals
1. The normals in the group decided to go to the movies tonight.
=> Những người bình thường trong nhóm quyết định đi xem phim tối nay.
2. She preferred to hang out with normals rather than celebrities.
=> Cô ấy thích đi chơi với những người bình thường hơn là với các ngôi sao.
3. The normals in society often go unnoticed.
=> Những người bình thường trong xã hội thường bị phớt lờ.
4. Normals are the backbone of any community.
=> Những người bình thường là cột sống của bất kỳ cộng đồng nào.
5. Despite being surrounded by superheroes, he always felt more comfortable with the normals.
=> Mặc dù bị bao quanh bởi siêu anh hùng, anh luôn cảm thấy thoải mái hơn với những người bình thường.
6. The normals in the office were surprised when their boss announced a company-wide bonus.
=> Những người bình thường trong văn phòng bất ngờ khi sếp thông báo một khoản thưởng toàn công ty.