Some examples of word usage: nowaday
1. Nowadays, people rely heavily on technology for communication.
Ngày nay, mọi người phụ thuộc nhiều vào công nghệ để giao tiếp.
2. Nowaday, it is common for individuals to work remotely from home.
Ngày nay, việc làm việc từ xa tại nhà trở nên phổ biến.
3. Nowaday, social media plays a huge role in shaping public opinion.
Ngày nay, mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý kiến công chúng.
4. Nowadays, many people are choosing to adopt a healthier lifestyle.
Ngày nay, nhiều người chọn lựa một lối sống lành mạnh.
5. Nowaday, climate change is a major concern for governments around the world.
Ngày nay, biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn đối với các chính phủ trên toàn thế giới.
6. Nowadays, it is important for businesses to adapt to the fast-paced changes in the market.
Ngày nay, việc thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng trên thị trường là rất quan trọng đối với doanh nghiệp.