Some examples of word usage: obituary
1. The obituary in the newspaper announced the death of a beloved community member.
(Thông cáo tang trong báo thông báo về cái chết của một thành viên cộng đồng được yêu mến.)
2. She wrote a touching obituary for her grandfather, highlighting his many accomplishments and kind heart.
(Cô ấy viết một bài thông cáo tang cảm động cho ông nội của mình, nhấn mạnh về nhiều thành tựu và tấm lòng tốt của ông.)
3. The obituary included details about the funeral service and where donations could be made in memory of the deceased.
(Thông cáo tang bao gồm thông tin về lễ tang và nơi mà các quyên góp có thể được thực hiện để tưởng nhớ người đã khuất.)
4. He was surprised to see his own obituary in the newspaper, realizing it was a mistake in identity.
(Anh ấy ngạc nhiên khi thấy thông cáo tang của mình trong báo, nhận ra đó là một sai lầm trong việc nhận dạng.)
5. The family wrote a heartfelt obituary for their beloved pet, expressing their gratitude for the joy and companionship it brought them.
(Gia đình viết một thông cáo tang chân thành về thú cưng yêu quý của họ, bày tỏ lòng biết ơn về niềm vui và sự đồng hành mà nó mang lại cho họ.)
6. The obituary was a beautiful tribute to a life well-lived, capturing the essence of the person and their impact on others.
(Thông cáo tang là một bài ca tuyên ngôn tuyệt đẹp về một cuộc sống sống tốt, thu hút bản chất của người và ảnh hưởng của họ đối với người khác.)