Some examples of word usage: obscures
1. The heavy fog obscures the view of the mountains.
- Sương mù dày đặc làm che khuất tầm nhìn của núi.
2. The artist uses shadows to obscure certain details in his painting.
- Nghệ sĩ sử dụng bóng đen để che khuất một số chi tiết trong bức tranh của mình.
3. The bright sun glaring down obscures the road signs.
- Ánh nắng chói chang của mặt trời che khuất các biển báo trên đường.
4. The politician's vague answers only serve to obscure the truth.
- Câu trả lời mơ hồ của chính trị gia chỉ làm che khuất sự thật.
5. The fine print in the contract is purposely designed to obscure certain terms.
- Phần chữ nhỏ trong hợp đồng được thiết kế một cách cố ý để che khuất một số điều khoản.
6. The smoke from the fire obscures the sky, making it difficult to see the stars.
- Khói từ đám cháy che khuất bầu trời, làm cho việc nhìn thấy các ngôi sao trở nên khó khăn.