Some examples of word usage: observing
1. I enjoy observing the stars at night.
Tôi thích quan sát những ngôi sao vào ban đêm.
2. The scientist spent hours observing the behavior of the animals in the wild.
Nhà khoa học dành nhiều giờ để quan sát hành vi của các loài động vật trong tự nhiên.
3. She sat quietly in the park, observing the people passing by.
Cô ngồi yên tĩnh ở công viên, quan sát người đi qua.
4. By observing the patterns in the data, the researchers were able to identify a trend.
Bằng cách quan sát các mẫu dữ liệu, các nhà nghiên cứu đã có thể nhận biết một xu hướng.
5. The teacher was observing the students during the exam to make sure they weren't cheating.
Giáo viên đã quan sát học sinh trong kỳ thi để đảm bảo họ không gian lận.
6. The artist spent days observing the landscape before starting to paint.
Nghệ sĩ đã dành nhiều ngày để quan sát cảnh quan trước khi bắt đầu vẽ.