Some examples of word usage: odic
1. The odic energy in the room was palpable, creating a sense of unease among the guests. - Năng lượng odic trong phòng rõ ràng, tạo ra cảm giác lo lắng cho khách mời.
2. The odic force emanating from the crystal seemed to have a calming effect on those around it. - Lực odic phát ra từ tinh thể có vẻ có tác dụng làm dịu đi những người xung quanh.
3. Some people believe in the existence of odic energy fields that can affect our emotions and well-being. - Một số người tin rằng có sự tồn tại của các lĩnh vực năng lượng odic có thể ảnh hưởng đến cảm xúc và sức khỏe của chúng ta.
4. The odic properties of the plant were said to have healing powers that could cure various ailments. - Các đặc tính odic của cây được cho là có khả năng chữa trị các bệnh lý khác nhau.
5. The ancient texts described a form of magic that involved harnessing odic energy to perform supernatural feats. - Các văn bản cổ đại mô tả một hình thức phép thuật liên quan đến việc tận dụng năng lượng odic để thực hiện những kỳ công siêu nhiên.
6. The mysterious stranger seemed to possess an aura of odic power, captivating everyone around him. - Người lạ bí ẩn có vẻ có một bức tường năng lượng odic, làm cho mọi người xung quanh bị cuốn hút.