Some examples of word usage: odorant
1. The odorant in the air freshener made the room smell like lavender.
- Chất tạo mùi trong tinh dầu làm cho phòng thơm như hoa oải hương.
2. Some people are sensitive to certain odorants and may experience headaches or nausea.
- Một số người nhạy cảm với một số chất tạo mùi và có thể gặp đau đầu hoặc buồn nôn.
3. The odorant added to natural gas helps detect leaks before they become a safety hazard.
- Chất tạo mùi được thêm vào khí tự nhiên giúp phát hiện rò rỉ trước khi trở thành nguy hiểm về an toàn.
4. The odorant of freshly baked bread wafted through the bakery, enticing customers inside.
- Mùi của bánh mì nướng mới nở lan qua cửa hàng bánh mì, lôi cuốn khách hàng vào bên trong.
5. The odorant used in perfumes and colognes is carefully selected to create a pleasant scent.
- Chất tạo mùi được sử dụng trong nước hoa và nước cồn được chọn lọc cẩn thận để tạo ra mùi hương dễ chịu.
6. The odorant from the garbage truck was overpowering, causing pedestrians to hold their noses.
- Mùi hôi từ xe rác quá lớn, khiến người đi bộ phải giữ mũi.