English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của remedy Từ trái nghĩa của negate Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của cure Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của satisfaction Từ trái nghĩa của requite Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của adjust Từ trái nghĩa của mend Từ trái nghĩa của correction Từ trái nghĩa của justice Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của replace Từ trái nghĩa của revenge Từ trái nghĩa của restitute Từ trái nghĩa của apology Từ trái nghĩa của rectify Từ trái nghĩa của expiate Từ trái nghĩa của diminution Từ trái nghĩa của indemnification Từ trái nghĩa của setoff Từ trái nghĩa của quittance Từ trái nghĩa của compensation Từ trái nghĩa của remediation Từ trái nghĩa của physic Từ trái nghĩa của medicament Từ trái nghĩa của refund Từ trái nghĩa của remunerate Từ trái nghĩa của reparation Từ trái nghĩa của restitution Từ trái nghĩa của enervation Từ trái nghĩa của attrition Từ trái nghĩa của enfeeblement Từ trái nghĩa của avenge Từ trái nghĩa của retribution Từ trái nghĩa của payment Từ trái nghĩa của medication Từ trái nghĩa của pay Từ trái nghĩa của requital Từ trái nghĩa của amends Từ trái nghĩa của emaciation Từ trái nghĩa của impoverishment Từ trái nghĩa của atonement Từ trái nghĩa của repayment Từ trái nghĩa của even up Từ trái nghĩa của diminishment
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock