Some examples of word usage: oftentimes
1. Oftentimes, I find myself lost in thought while walking in the park.
(Đôi khi, tôi thường bị lạc trong suy nghĩ khi đi dạo trong công viên.)
2. Oftentimes, people underestimate the importance of regular exercise.
(Thường xuyên, mọi người đều đánh giá thấp tầm quan trọng của việc vận động đều đặn.)
3. Oftentimes, we tend to forget to appreciate the little things in life.
(Thường xuyên, chúng ta thường quên biết trân trọng những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.)
4. Oftentimes, I rely on my friends for support during difficult times.
(Đôi khi, tôi thường dựa vào bạn bè để được hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn.)
5. Oftentimes, success comes to those who work hard and never give up.
(Thường xuyên, thành công đến với những người làm việc chăm chỉ và không bao giờ từ bỏ.)
6. Oftentimes, the simplest solution is the most effective one.
(Đôi khi, giải pháp đơn giản nhất lại là phương án hiệu quả nhất.)