Some examples of word usage: older
1. My older sister is starting college next year.
Chị gái tôi sắp bắt đầu học đại học vào năm sau.
2. The older generation often has valuable wisdom to share.
Thế hệ lớn tuổi thường có những tri thức quý giá để chia sẻ.
3. I prefer older movies over new releases.
Tôi thích xem phim cũ hơn hơn các bộ phim mới ra mắt.
4. The older I get, the more I appreciate quiet moments.
Càng lớn tuổi, tôi càng trân trọng những khoảnh khắc yên bình.
5. My older brother is a doctor and my younger sister is a teacher.
Anh trai tôi là bác sĩ và em gái tôi là giáo viên.
6. Older buildings in the city often have more character than new developments.
Những tòa nhà cũ trong thành phố thường có đặc điểm nhiều hơn so với các dự án mới.