Some examples of word usage: on
1. I put on my shoes before going outside.
(Tôi mang giày trước khi ra ngoài.)
2. The book is on the table.
(Cuốn sách đang trên bàn.)
3. We are going on a vacation next week.
(Chúng tôi sẽ đi nghỉ mát vào tuần sau.)
4. She is focusing on her studies right now.
(Cô ấy đang tập trung vào việc học của mình.)
5. Can you turn on the lights, please?
(Bạn có thể bật đèn không, vui lòng?)
6. The movie will be on TV tonight at 8 PM.
(Bộ phim sẽ được phát trên TV vào tối nay lúc 8 giờ.)