1. He was caught in the act of onanism by his roommate.
Anh ta bị bắt quả tang đang thực hiện hành vi tự sướng bởi bạn cùng phòng.
2. Onanism is considered a sinful act in many religious traditions.
Tự sướng được coi là hành vi tội lỗi trong nhiều truyền thống tôn giáo.
3. The therapist advised the patient to seek help for his onanism addiction.
Bác sĩ tư vấn cho bệnh nhân nên tìm kiếm sự giúp đỡ cho sự nghiện tự sướng của mình.
4. Some people turn to onanism as a way to cope with stress and anxiety.
Một số người chọn lựa tự sướng như một cách để đối phó với căng thẳng và lo lắng.
5. Onanism can have negative effects on one's mental and physical health.
Tự sướng có thể gây ra tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất của một người.
6. The young man felt guilty and ashamed after engaging in onanism.
Chàng trai trẻ cảm thấy tội lỗi và xấu hổ sau khi thực hiện hành vi tự sướng.
An onanism antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with onanism, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của onanism