Some examples of word usage: online
1. I prefer to shop online because it's more convenient.
Tôi thích mua sắm trực tuyến vì nó tiện lợi hơn.
2. Have you checked for any online discounts before booking your flight?
Bạn đã kiểm tra các khuyến mãi trực tuyến trước khi đặt vé máy bay chưa?
3. The online registration for the event closes tomorrow, so make sure to sign up now.
Đăng ký trực tuyến cho sự kiện sẽ đóng cửa vào ngày mai, vì vậy hãy đảm bảo đăng ký ngay bây giờ.
4. I watch online tutorials to improve my cooking skills.
Tôi xem các hướng dẫn trực tuyến để nâng cao kỹ năng nấu ăn của mình.
5. The company's online presence has helped increase their sales.
Sự hiện diện trực tuyến của công ty đã giúp tăng doanh số bán hàng.
6. Can you send me the online link to the article you mentioned?
Bạn có thể gửi cho tôi liên kết trực tuyến đến bài báo mà bạn đã đề cập không?