Some examples of word usage: ophthalmoscopies
1. The doctor performed ophthalmoscopies on both of my eyes to check for any signs of retinal damage.
Bác sĩ đã thực hiện kiểm tra đáy mắt cho cả hai mắt của tôi để kiểm tra xem có dấu hiệu tổn thương võng mạc không.
2. Ophthalmoscopies are important for monitoring the health of your eyes and detecting any potential issues early on.
Việc kiểm tra đáy mắt rất quan trọng để theo dõi sức khỏe của mắt của bạn và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.
3. The ophthalmologist used a special instrument during the ophthalmoscopies to get a clear view of the back of my eye.
Bác sĩ mắt sử dụng một dụng cụ đặc biệt trong quá trình kiểm tra đáy mắt để có cái nhìn rõ ràng về phía sau của mắt của tôi.
4. Regular ophthalmoscopies can help prevent serious eye conditions and ensure early treatment if needed.
Việc kiểm tra đáy mắt định kỳ có thể giúp ngăn ngừa các tình trạng mắt nghiêm trọng và đảm bảo điều trị sớm nếu cần.
5. The ophthalmoscopies revealed some minor abnormalities in my retinas, but nothing that required immediate treatment.
Kết quả kiểm tra đáy mắt cho thấy có một số bất thường nhỏ trong võng mạc của tôi, nhưng không cần thiết phải điều trị ngay lập tức.
6. It is recommended to schedule regular ophthalmoscopies as part of your routine eye care to maintain good vision health.
Nên lên lịch kiểm tra đáy mắt định kỳ như một phần của việc chăm sóc mắt hàng ngày để duy trì sức khỏe thị lực tốt.