(âm nhạc) phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc
Some examples of word usage: orchestrating
1. The conductor was orchestrating the symphony with precision and grace.
- Người chỉ huy đang dàn dựng bản giao hưởng một cách chính xác và tinh tế.
2. The event planner spent weeks orchestrating every detail of the wedding.
- Người lên kế hoạch sự kiện đã dành hàng tuần để dàn dựng từng chi tiết của đám cưới.
3. The CEO was accused of orchestrating a hostile takeover of the company.
- Giám đốc điều hành đã bị buộc tội dàn dựng một vụ chiếm đóng thù địch của công ty.
4. The political strategist was skilled at orchestrating media campaigns to influence public opinion.
- Nhà chiến lược chính trị đã khéo léo dàn dựng các chiến dịch truyền thông để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
5. The criminal mastermind was adept at orchestrating elaborate heists without leaving a trace.
- Tên tội phạm thủ phạm đã tài giỏi trong việc dàn dựng những vụ trộm phức tạp mà không để lại dấu vết.
6. The choreographer spent months orchestrating the dance routines for the upcoming performance.
- Nhà chỉ đạo vũ đạo đã dành hàng tháng để dàn dựng các đoạn vũ cho buổi biểu diễn sắp tới.
An orchestrating antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with orchestrating, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của orchestrating