Some examples of word usage: oriented
1. She is very detail-oriented and always makes sure everything is organized properly.
( Cô ấy rất chú trọng vào chi tiết và luôn đảm bảo mọi thứ được sắp xếp một cách đúng đắn.)
2. The company is customer-oriented and always strives to provide the best service possible.
( Công ty này hướng tới khách hàng và luôn cố gắng cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể.)
3. The training program is very hands-on and practical, designed to be student-oriented.
( Chương trình đào tạo này rất thực hành và thực tế, được thiết kế để phục vụ học viên.)
4. Our team is result-oriented and always works towards achieving our goals.
( Đội của chúng tôi tập trung vào kết quả và luôn làm việc để đạt được mục tiêu của mình.)
5. The new manager is very team-oriented and always encourages collaboration among employees.
( Người quản lý mới rất tập trung vào nhóm và luôn khuyến khích sự hợp tác giữa nhân viên.)
6. The school's curriculum is student-oriented, focusing on individual learning needs.
( Chương trình học của trường là hướng tới học sinh, tập trung vào nhu cầu học tập của từng cá nhân.)