Some examples of word usage: original sin
1. The concept of original sin is central to Christian theology.
. Khái niệm tội nguyên tội rất quan trọng trong thần học Kitô giáo.
2. According to the Bible, Adam and Eve's disobedience in the Garden of Eden led to the fall of humanity and the inheritance of original sin.
. Theo Kinh Thánh, sự không vâng lời của Adam và Eva trong Vườn địa đàng đã dẫn đến sự suy thoái của nhân loại và di truyền tội nguyên tội.
3. Many believe that baptism is necessary to wash away original sin and begin a new life in Christ.
. Nhiều người tin rằng phép rửa tội là cần thiết để xóa sạch tội nguyên tội và bắt đầu một cuộc sống mới trong Chúa Kitô.
4. The doctrine of original sin teaches that all humans are born with a sinful nature inherited from Adam and Eve.
. Học thuyết về tội nguyên tội dạy rằng tất cả con người đều được sinh ra với bản tính tội lỗi được di truyền từ Adam và Eva.
5. Some theologians argue that the concept of original sin is outdated and no longer relevant in modern society.
. Một số nhà thần học lập luận rằng khái niệm về tội nguyên tội đã lỗi thời và không còn phù hợp trong xã hội hiện đại.
6. Original sin is a fundamental belief in many Christian denominations, shaping their views on human nature and the need for redemption.
. Tội nguyên tội là một niềm tin cơ bản trong nhiều giáo phái Kitô giáo, định hình quan điểm của họ về bản chất con người và sự cần thiết của sự cứu rỗi.