Some examples of word usage: orthogonally
1. In mathematics, two vectors are said to be orthogonal if they are perpendicular to each other.
Trong toán học, hai vector được gọi là vuông góc nếu chúng vuông góc với nhau.
2. The two buildings were designed to intersect orthogonally at a perfect right angle.
Hai tòa nhà được thiết kế để cắt nhau vuông góc ở một góc vuông hoàn hảo.
3. The data points were plotted orthogonally on the graph to show their distinct relationships.
Các điểm dữ liệu được vẽ vuông góc trên biểu đồ để thể hiện mối quan hệ riêng biệt của chúng.
4. The architect carefully aligned the columns orthogonally to create a symmetrical façade.
Kiến trúc sư cẩn thận sắp xếp các cột vuông góc nhau để tạo ra một mặt tiền đối xứng.
5. The car parking spaces were arranged orthogonally for efficient use of space.
Các chỗ đậu xe hơi được sắp xếp vuông góc để tận dụng không gian một cách hiệu quả.
6. The engineer adjusted the components of the machine to fit together orthogonally for optimal performance.
Kỹ sư điều chỉnh các thành phần của máy để ghép vuông góc với nhau để đạt hiệu suất tối ưu.