Some examples of word usage: outgrows
1. As a child grows older, he often outgrows his clothes and needs new ones.
=> Khi trẻ lớn lên, anh ấy thường phải mặc quần áo mới vì quần áo cũ đã nhỏ quá.
2. Sometimes friendships can fade as one person outgrows the other.
=> Đôi khi mối quan hệ bạn bè có thể phai nhạt khi một người vượt mặt người kia.
3. The company quickly outgrew its small office space and had to move to a larger location.
=> Công ty nhanh chóng phát triển dưới dạng nhanh chóng và phải chuyển đến một vị trí lớn hơn.
4. Her talent for acting quickly outgrew her small town and she moved to Hollywood to pursue her dreams.
=> Tài năng diễn xuất của cô ấy nhanh chóng phát triển hơn thị trấn nhỏ của mình và cô ấy đã chuyển đến Hollywood để theo đuổi giấc mơ của mình.
5. The baby soon outgrew his crib and needed a bigger bed.
=> Em bé sớm lớn hơn cũi và cần một cái giường lớn hơn.
6. The company's success has outgrown its original business model and now requires a new strategy.
=> Sự thành công của công ty đã vượt ra khỏi mô hình kinh doanh ban đầu và bây giờ cần một chiến lược mới.