Some examples of word usage: outperforming
1. Our team has been consistently outperforming our competitors in terms of sales.
Đội của chúng tôi đã liên tục vượt trội hơn đối thủ về doanh số.
2. The stock market has been volatile, but our investments have been outperforming expectations.
Thị trường chứng khoán đã biến động, nhưng các khoản đầu tư của chúng tôi đã vượt xa mong đợi.
3. The new product is outperforming all others in terms of customer satisfaction.
Sản phẩm mới đang vượt trội hơn tất cả các sản phẩm khác về sự hài lòng của khách hàng.
4. Despite the challenges, our company has been outperforming its competitors in terms of innovation.
Mặc dù gặp khó khăn, công ty của chúng tôi đã vượt trội hơn đối thủ về sáng tạo.
5. The athlete has been outperforming his own records in recent competitions.
Vận động viên đã vượt trội hơn các kỷ lục của mình trong các cuộc thi gần đây.
6. The student has been outperforming his classmates in all subjects.
Học sinh đã vượt trội hơn các bạn cùng lớp ở tất cả các môn học.