Some examples of word usage: outplay
1. The experienced chess player was able to outplay his opponent in just a few moves.
- Người chơi cờ vua có kinh nghiệm đã thể hiện khả năng vượt trội so với đối thủ chỉ sau vài nước đi.
2. The team's strong defense helped them outplay the opposing team in the final minutes of the game.
- Hệ thống phòng thủ mạnh mẽ của đội giúp họ áp đảo đối thủ trong những phút cuối cùng của trận đấu.
3. Despite being the underdog, the young tennis player managed to outplay the reigning champion.
- Mặc dù là người nằm ngoài dự đoán, tay vợt trẻ đã thành công khi vượt mặt vô địch hiện tại.
4. The talented musician was able to outplay any other contestant in the music competition.
- Nghệ sĩ tài năng đã có thể vượt trội so với bất kỳ thí sinh nào trong cuộc thi âm nhạc.
5. The clever detective always manages to outplay the criminals and solve the case.
- Thám tử thông minh luôn có thể vượt trội so với tội phạm và giải quyết vụ án.
6. The skilled soccer player used his speed and agility to outplay his opponents on the field.
- Cầu thủ bóng đá tài năng đã sử dụng tốc độ và sự nhanh nhẹn để vượt trội so với đối thủ trên sân cỏ.