Some examples of word usage: outrageously
1. The prices at the restaurant were outrageously high.
(Giá cả tại nhà hàng đó cực kỳ đắt đỏ.)
2. She was dressed outrageously, with bright colors and bold patterns.
(Cô ấy mặc cực kỳ nổi bật, với màu sắc sáng và hoa văn táo bạo.)
3. The movie was outrageously funny, with non-stop laughter from the audience.
(Bộ phim đó cực kỳ hài hước, với tiếng cười liên tục từ khán giả.)
4. The celebrity's behavior was outrageously inappropriate, causing a scandal.
(Hành vi của ngôi sao đó cực kỳ không phù hợp, gây ra một vụ bê bối.)
5. The company's CEO was paid an outrageously large salary, much more than the average worker.
(Tổng giám đốc của công ty được trả một mức lương cực kỳ lớn, nhiều hơn nhiều so với công nhân bình thường.)
6. The politician's comments were outrageously offensive, causing widespread backlash.
(Những bình luận của chính trị gia đó cực kỳ xúc phạm, gây ra phản ứng gay gắt.)