Some examples of word usage: outrunning
1. The cheetah was outrunning its prey in a thrilling chase across the savannah.
Translation: Con báo đang vượt trội so với con mồi của nó trong một cuộc truy đuổi hồi hộp trên thảo nguyên.
2. Despite his best efforts, he couldn't outrun the police in the high-speed chase.
Translation: Mặc dù cố gắng hết sức, anh ta không thể chạy nhanh hơn cả cảnh sát trong cuộc truy đuổi tốc độ cao.
3. The athlete was outrunning all his competitors in the race, leaving them far behind.
Translation: Vận động viên đã vượt trội hết tất cả các đối thủ của mình trong cuộc đua, để lại họ phía sau xa.
4. The wind was so strong that it felt like I was outrunning a hurricane.
Translation: Gió mạnh đến nỗi cảm giác như tôi đang chạy nhanh hơn cả cơn bão.
5. The champion runner was outrunning his own records, setting new ones with each race.
Translation: Vận động viên vô địch đã vượt trội so với các kỷ lục của mình, thiết lập những kỷ lục mới với mỗi cuộc đua.
6. The superhero was outrunning the speeding train, determined to save the people on board.
Translation: Siêu anh hùng đã vượt trội so với tàu chạy nhanh, quyết tâm cứu người trên tàu.