1. She has a natural talent for outshining her competitors in the fashion industry.
- Cô ấy có tài năng tự nhiên để vượt trội so với đối thủ trong ngành công nghiệp thời trang.
2. The new restaurant in town is quickly outshining all the other eateries with its unique menu.
- Nhà hàng mới ở thành phố đang nhanh chóng vượt trội so với tất cả các nhà hàng khác với menu độc đáo của mình.
3. The young actress is outshining the more experienced performers in the play with her raw talent.
- Nữ diễn viên trẻ đang vượt trội so với các diễn viên có kinh nghiệm hơn trong vở kịch với tài năng nguyên sơ của mình.
4. The bright lights of the city were outshining the stars in the night sky.
- Ánh sáng sáng rực của thành phố đã vượt trội so với các ngôi sao trên bầu trời đêm.
5. The student's hard work and dedication to her studies are outshining her classmates' efforts.
- Sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của học sinh với việc học đang vượt trội so với những nỗ lực của các bạn cùng lớp.
6. The vibrant colors of the painting were outshining all the other artworks in the exhibit.
- Những màu sắc sặc sỡ của bức tranh đã vượt trội so với tất cả các tác phẩm nghệ thuật khác trong triển lãm.
An outshining antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with outshining, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của outshining