Some examples of word usage: outsing
1. She always manages to outsing her competitors in every singing competition.
( Cô ấy luôn chiến thắng hết các đối thủ trong mỗi cuộc thi ca hát. )
2. Despite his lack of training, he was able to outsing the professional singers on stage.
( Mặc dù thiếu sự huấn luyện, anh ấy vẫn có thể vượt qua các ca sĩ chuyên nghiệp trên sân khấu. )
3. The young girl's powerful voice allowed her to outsing the more experienced singers in the choir.
( Giọng hát mạnh mẽ của cô bé trẻ giúp cô ấy vượt qua các ca sĩ có kinh nghiệm hơn trong dàn hợp xướng. )
4. It's not about who can outsing the other, it's about singing from the heart.
( Điều quan trọng không phải là ai có thể hát hay hơn, mà là việc hát từ trái tim. )
5. The famous soprano was challenged to a vocal duel by a newcomer who wanted to outsing her.
( Nữ nghệ sĩ nổi tiếng đã bị thách thức bởi một người mới vào nghề muốn vượt qua cô ấy. )
6. The singer knew she had to outsing her own fears and insecurities in order to give a memorable performance.
( Ca sĩ biết rằng cô ấy phải vượt qua nỗi sợ hãi và bất an của mình để có một buổi biểu diễn đáng nhớ. )