Some examples of word usage: outwitted
1. The clever fox outwitted the hunters by leading them on a wild goose chase.
--> Con cáo thông minh đã lừa dối những người săn bằng cách dẫn họ vào cuộc săn dơi hoang.
2. She outwitted her opponents in the chess tournament with her strategic moves.
--> Cô ấy đã vượt qua đối thủ trong giải cờ vua bằng những nước đi chiến lược.
3. The detective outwitted the criminal by setting a clever trap.
--> Thám tử đã vượt qua tên tội phạm bằng cách lập một cái bẫy thông minh.
4. Despite his efforts, the villain was ultimately outwitted by the hero.
--> Mặc dù nỗ lực của mình, nhưng kẻ phản diện cuối cùng đã bị anh hùng vượt qua.
5. The magician outwitted the audience with his incredible illusions.
--> Nhà ảo thuật đã vượt qua khán giả bằng những ảo thuật đáng kinh ngạc của mình.
6. The student outwitted his classmates in the quiz by studying diligently.
--> Học sinh đã vượt qua các bạn cùng lớp trong trò quiz bằng cách học siêng năng.