1. The media's coverage of the scandal was completely overblown.
- Sự phản ánh của truyền thông về vụ bê bối này hoàn toàn quá lên.
2. His reaction to the situation was completely overblown.
- Phản ứng của anh ta đối với tình hình đó hoàn toàn quá lên.
3. The criticisms of her performance were overblown and unfair.
- Những lời chỉ trích về màn trình diễn của cô ấy là quá lên và không công bằng.
4. The rumors about their breakup turned out to be overblown.
- Những tin đồn về việc họ chia tay đã hóa ra là quá lên.
5. The politician's promises were seen as overblown and unrealistic.
- Những lời hứa của chính trị gia đã được coi là quá lên và không thực tế.
6. The company's marketing campaign was criticized for being overblown and exaggerated.
- Chiến dịch tiếp thị của công ty đã bị chỉ trích vì quá lên và phóng đại.
An overblown antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with overblown, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của overblown