Some examples of word usage: overdraws
1. She overdraws her bank account every month.
-> Cô ấy rút tiền vượt quá số dư tài khoản hàng tháng.
2. The artist tends to overdraw his characters for dramatic effect.
-> Nghệ sĩ thường vẽ quá mức cho các nhân vật để tạo hiệu ứng hấp dẫn.
3. Be careful not to overdraw your emotions in your writing.
-> Hãy cẩn thận không thể hiện quá mức cảm xúc trong viết của bạn.
4. The speaker overdraws the significance of the event.
-> Người phát biểu đã phóng đại quá mức ý nghĩa của sự kiện.
5. The comedian overdraws his jokes to get more laughs.
-> Diễn viên hài đã phóng đại quá mức các câu chuyện hài để thu hút nhiều tiếng cười hơn.
6. The company overdraws on its resources, leading to financial difficulties.
-> Công ty đã sử dụng quá mức nguồn lực, dẫn đến khó khăn về tài chính.