Some examples of word usage: overlap
1. The two circles overlap in the middle, creating a new shape.
- Hai vòng tròn chồng lấp nhau ở giữa, tạo ra một hình dạng mới.
2. There is an overlap in our schedules, so we need to find a different time to meet.
- Có sự chồng lấp trong lịch trình của chúng tôi, vì vậy chúng ta cần tìm thời gian khác để gặp nhau.
3. The responsibilities of the two departments overlap, causing confusion among employees.
- Các trách nhiệm của hai bộ phận chồng lấp nhau, gây ra sự nhầm lẫn trong số nhân viên.
4. The two stories overlap at certain points, revealing a deeper connection between the characters.
- Hai câu chuyện chồng lấp nhau ở một số điểm, tiết lộ một mối liên kết sâu sắc giữa các nhân vật.
5. The two paintings overlap in style, making it difficult to distinguish between the two artists.
- Hai bức tranh chồng lấp về phong cách, khiến cho khó phân biệt giữa hai nghệ sĩ.
6. The different layers of the project overlap seamlessly, creating a cohesive final product.
- Các lớp khác nhau của dự án chồng lấp một cách mượt mà, tạo ra một sản phẩm cuối cùng chặt chẽ.