Some examples of word usage: oversleeping
1. I keep oversleeping and missing my morning meetings.
Tôi luôn ngủ quá giờ và bị trễ cuộc họp sáng.
2. Oversleeping can make you feel groggy and tired all day.
Ngủ quá giờ có thể làm bạn cảm thấy mệt mỏi và buồn ngủ suốt cả ngày.
3. She hates oversleeping because it throws off her entire schedule.
Cô ấy ghét ngủ quá giờ vì nó làm rối lịch trình của cô ấy.
4. I need to set multiple alarms to prevent oversleeping.
Tôi cần đặt nhiều báo thức để tránh ngủ quá giờ.
5. Oversleeping on weekends is a luxury I rarely get to enjoy.
Ngủ quá giờ vào cuối tuần là một sự xa xỉ mà tôi hiếm khi được thưởng thức.
6. If you find yourself oversleeping frequently, you may need to adjust your bedtime routine.
Nếu bạn thấy mình thường xuyên ngủ quá giờ, bạn có thể cần điều chỉnh thói quen đi ngủ của mình.