Some examples of word usage: overwhelming
1. The amount of homework I have this week is overwhelming.
Số lượng bài tập về nhà mà tôi phải làm tuần này là quá nhiều.
2. The team's victory was overwhelming, with a score of 10-0.
Chiến thắng của đội là áp đảo, với tỷ số 10-0.
3. The support from my friends and family was overwhelming during my time of need.
Sự ủng hộ từ bạn bè và gia đình của tôi là quá lớn trong thời gian khó khăn của tôi.
4. The beauty of the mountains was overwhelming, leaving me speechless.
Vẻ đẹp của những ngọn núi là quá lớn, khiến tôi im lặng.
5. The amount of information to process for the project was overwhelming, but we managed to get through it.
Số lượng thông tin cần xử lý cho dự án là quá lớn, nhưng chúng tôi đã vượt qua được.
6. The emotions I felt when I saw my favorite band perform live were overwhelming.
Những cảm xúc mà tôi trải qua khi thấy ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp là quá lớn.