Some examples of word usage: packman
1. I used to play Packman for hours when I was a kid.
Tôi đã từng chơi Packman trong nhiều giờ khi tôi còn bé.
2. The new version of Packman has better graphics and sound effects.
Phiên bản mới của Packman có đồ họa và hiệu ứng âm thanh tốt hơn.
3. My high score in Packman is 10,000 points.
Điểm cao nhất của tôi trong Packman là 10,000 điểm.
4. Many people consider Packman to be a classic arcade game.
Nhiều người cho rằng Packman là một trò chơi cổ điển trên máy arcade.
5. I challenge you to beat my score in Packman.
Tôi thách thức bạn vượt qua điểm số của tôi trong Packman.
6. The original Packman game was released in 1980.
Trò chơi Packman gốc được phát hành vào năm 1980.