Some examples of word usage: pam
1. Pam is my best friend from childhood. - Pam là bạn thân của tôi từ thời thơ ấu.
2. Can you please pass the Pam to me? - Bạn có thể nhường Pam cho tôi không?
3. Pam is a talented artist who paints beautiful landscapes. - Pam là một nghệ sĩ tài năng vẽ những bức tranh phong cảnh đẹp.
4. I always look forward to spending time with Pam. - Tôi luôn mong đợi được dành thời gian cùng Pam.
5. Pam's birthday is next week, let's plan a surprise party for her. - Sinh nhật của Pam là tuần sau, hãy lập kế hoạch tổ chức buổi tiệc bất ngờ cho cô ấy.
6. Pam has a great sense of humor and always makes me laugh. - Pam có gu hài hước tuyệt vời và luôn khiến tôi cười.