ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính
kẻ nối giáo cho giặc
nội động từ (+ to)
thoả mân (dục vọng, ý đồ xấu)
xúi giục, xúi bẩy, nối giáo
ngoại động từ
làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho
Some examples of word usage: pandering
1. The politician was accused of pandering to special interest groups for campaign donations.
- Nhà chính trị bị buộc tội vì vận động nhằm mục đích lợi ích đặc biệt để nhận quyên góp cho chiến dịch bầu cử.
2. The company's marketing strategy seemed to be pandering to the latest trends rather than focusing on quality products.
- Chiến lược tiếp thị của công ty dường như đang vận động theo xu hướng mới nhất thay vì tập trung vào sản phẩm chất lượng.
3. The celebrity was criticized for pandering to her fans by promoting unhealthy products.
- Người nổi tiếng đã bị chỉ trích vì vận động người hâm mộ bằng cách quảng cáo các sản phẩm không tốt cho sức khỏe.
4. The news network was accused of pandering to a certain political ideology in their reporting.
- Mạng tin tức bị buộc tội vì vận động theo một lý tưởng chính trị cụ thể trong bài báo của họ.
5. The author refused to pander to popular opinion and instead wrote about controversial topics.
- Tác giả từ chối vận động theo ý kiến phổ biến và thay vào đó viết về những vấn đề gây tranh cãi.
6. The comedian's jokes were accused of pandering to sexist stereotypes.
- Những trò đùa của diễn viên hài bị buộc tội vì vận động theo các định kiến về giới tính.
An pandering antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pandering, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pandering