Some examples of word usage: pantomimed
1. She pantomimed putting on a coat to show the children how to stay warm in the cold weather.
Cô ấy đang mô phỏng việc mặc áo để chỉ cho trẻ em cách giữ ấm trong thời tiết lạnh.
2. The actor pantomimed opening a door as part of his audition for the play.
Diễn viên mô phỏng việc mở cửa như một phần của buổi thử vai cho vở kịch.
3. The mime pantomimed walking on a tightrope, impressing the audience with his skill.
Người múa mô phỏng việc đi trên dây thừng, gây ấn tượng cho khán giả bằng kỹ năng của mình.
4. The children pantomimed playing soccer in the park, pretending to kick the ball around.
Các em nhỏ đã mô phỏng chơi bóng đá trong công viên, giả vờ đá bóng xung quanh.
5. The magician pantomimed pulling a rabbit out of a hat, dazzling the crowd with his illusion.
Nhà ảo thuật mô phỏng việc rút một con thỏ ra khỏi mũ, làm cho đám đông say mê với ảo ảnh của mình.
6. The teacher pantomimed writing on the chalkboard to demonstrate how to solve a math problem.
Giáo viên mô phỏng việc viết trên bảng đen để minh họa cách giải quyết một bài toán toán học.