Nghĩa là gì: papisticpapistic /pə'pistik/ (papistical) /pə'pistikəl/
tính từ
theo chủ nghĩa giáo hoàng
Some examples of word usage: papistic
1. The papistic beliefs of the Catholic Church were strongly opposed by the Protestant reformers.
(Đạo tin của Giáo hội Công giáo bị đối lập mạnh mẽ bởi các nhà cải cách Tin Lành.)
2. Some people view the pope's authority as too papistic and authoritarian.
(Một số người coi quyền lực của giáo hoàng quá thống trị và độc đoán.)
3. The papistic rituals of the Catholic Mass are considered sacred by believers.
(Các nghi lễ của Thánh lễ Công giáo được coi là linh thiêng bởi các tín đồ.)
4. The papistic traditions of the Vatican have been passed down for centuries.
(Các truyền thống của Vatican đã được truyền lại hàng thế kỷ.)
5. Critics argue that the papistic hierarchy of the Catholic Church is outdated and needs reform.
(Những người phê phán cho rằng cấp bậc của Giáo hội Công giáo quá cổ hủ và cần cải cách.)
6. The papistic influence of the Vatican can be seen in the architecture and art of many churches.
(Sự ảnh hưởng của Vatican có thể nhìn thấy trong kiến trúc và nghệ thuật của nhiều nhà thờ.)
Translate into Vietnamese:
1. Đạo tin của Giáo hội Công giáo bị đối lập mạnh mẽ bởi các nhà cải cách Tin Lành.
2. Một số người coi quyền lực của giáo hoàng quá thống trị và độc đoán.
3. Các nghi lễ của Thánh lễ Công giáo được coi là linh thiêng bởi các tín đồ.
4. Các truyền thống của Vatican đã được truyền lại hàng thế kỷ.
5. Những người phê phán cho rằng cấp bậc của Giáo hội Công giáo quá cổ hủ và cần cải cách.
6. Sự ảnh hưởng của Vatican có thể nhìn thấy trong kiến trúc và nghệ thuật của nhiều nhà thờ.
An papistic antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with papistic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của papistic