1. The papists were persecuted for their beliefs during the Reformation.
Những người theo đạo Công giáo La Mã bị bách hại vì niềm tin của họ trong thời kỳ Cải cách.
2. The papists were forbidden from practicing their religion openly.
Những người theo đạo Công giáo La Mã bị cấm tự do thực hành tôn giáo của họ một cách công khai.
3. The papists faced discrimination and prejudice in society.
Những người theo đạo Công giáo La Mã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử và kỳ thị trong xã hội.
4. Many papists were forced to convert to Protestantism to avoid persecution.
Nhiều người theo đạo Công giáo La Mã bị ép buộc chuyển sang Tin Lành để tránh bị bách hại.
5. The papists held onto their faith despite the challenges they faced.
Những người theo đạo Công giáo La Mã vẫn giữ vững niềm tin của họ dù phải đối mặt với những thách thức.
6. The papists were viewed with suspicion by the Protestant majority.
Những người theo đạo Công giáo La Mã bị nhìn nhận với sự nghi ngờ từ phần lớn người Tin Lành.
An papists antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with papists, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của papists