Some examples of word usage: paramour
1. He left his wife for his paramour.
Anh ấy bỏ vợ để ở với tình nhân.
2. She knew he was married, but she couldn't resist becoming his paramour.
Cô ấy biết anh ấy đã kết hôn, nhưng cô ấy không thể kiềm chế được lòng mình trở thành tình nhân của anh.
3. The scandal of the politician's paramour was all over the news.
Chuyện tình nhân của chính trị gia được đề cập khắp mọi nơi trên bản tin.
4. The actress was rumored to have a wealthy paramour who supported her lavish lifestyle.
Người đẹp được đồn đoán có một tình nhân giàu có giúp cô ấy duy trì lối sống xa hoa.
5. Despite being married, he couldn't resist the allure of his paramour.
Mặc dù đã kết hôn, anh ấy không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của tình nhân.
6. The king's paramour had a lot of influence in court.
Tình nhân của vua có nhiều ảnh hưởng trong triều đình.